Tìm kiếm tin tức
Danh sách Chuẩn Dược liệu của Viện KN thuốc TW cập nhật ngày 08/4/2017
Ngày cập nhật 14/04/2017

DANH SÁCH CHUẨN DƯỢC LIỆU

Tên Dược liệu Tên khoa học Số kiểm soát Ngày tái kiểm tra KL (g)  Ghi chú
Actiso Folium Cynarae scolymi CC 0116 053.01 30/10/2017 10  
Ba kích Radix Morindae officinalis CV 0116 055.01 30/12/2017 10  
Bình vôi Tuber Stephaniae CV 0115 012.01 30/09/2017 10  
Bạch truật Rhizoma Atractylodis  macrocephalae CV 0116 038.01; CV 0216 038.01 30/07/2017 10  
Bán hạ Rhizoma Pinelliae CV 0116 050.01 30/09/2017 10  
Bồ công anh Herba Lactucae indicae CV 0116 037.01 30/12/2017 10  
Cam thảo Radix Glycyrrhizae CV 0115 023.01 30/12/2017 10  
Cao khô lá bạch quả Extractum Folii Ginkgo siccus CV 0116 044.01 30/06/2017 0,5  
Cát cánh Radix Platycodi grandiflori CV 0215 003.01 30/04/2017 10  
Cát cánh Radix Platycodi grandiflori CV 0116 003.01 30/08/2017 10  
Câu kỷ tử Fructus Lycii CV 0115 014.01     Hủy lô
Dây đau xương Caulis Tinosporae tomentosae CC 0115 020.01 30/12/2017 10  
Đại hoàng Rhizoma Rhei CV 0115 008.01 30/08/2017 10  
Đại táo Fructus Ziziphi jujubae CV 0117 065.01 30/03/2018 10  
Đan sâm Radix Salviae miltiorrhizae CV 0116 016.01 30/01/2018 10  
Đảng sâm Radix Codonopsis CV 0115 024.01 30/12/2017 10  
Đào nhân Semen Pruni CV 0116 049.01 30/08/2017 10  
Địa cốt bì Cortex Lycii CV 0116 046.01 30/08/2017 10  
Địa hoàng Radix Rhemanniae glutinosae CV 0115 019.01     Hủy lô
Độc hoạt Radix Angelicae pubescentis CV 0116 026.01 30/04/2018 10  
Đương quy Radix Angelicae sinensis CV 0116 017.02 30/06/2017 10  
Đương quy di thực Radix Angelicae acutilobae CV 0117 062.01 28/02/2018 10  
Hà thủ ô đỏ Radix Fallopiae multiflorae CV 02 15 018.01 30/12/2017 10  
Hoàng bá Cortex Phellodendri CV 0116 051.01 30/09/2017 10  
Hoàng cầm Radix Scutellariae CV 0116 056.01 30/12/2017 10  
Hoàng kỳ Radix Astragali membranacei CV 0116 032.01; CV 0216 032.01 30/05/2017 10  
Hoàng liên Rhizoma Coptidis CV 0115 007.01 30/08/2017 10  
Hòe hoa Flos Styphnolobii japonici imaturi CV 0116 042.01 30/07/2017 10  
Hồng hoa Flos Carthami tinctorii CV 0116 033.01 30/06/2017 5  
Huyền sâm Radix Scrophulariae sp CV0116 027.01 30/04/2018 10  
Huyết giác Lignum Draceana cambodiana CC 0115 006.01 30/08/2017 10  
Huyết giác Lignum Draceana cochinchinensis CC 0215 006.01 30/08/2017 10  
Hương phụ biển Rhizoma Cyperi stoloniferi CV 0115 002.01 30/01/2018 10  
Kê huyết đằng Caulis Spatholobi suberecti CV 0116 041.01 30/06/2017 10  
Kim ngân hoa Flos Lonicerae CV 0116 030.01; CV 0216 030.01 30/05/2017 10  
Khiếm thực Semen Euryales CV 0116 059.01 30/12/2017 10  
Khổ hạnh nhân Semen Armeniacae amarum CV 0116 045.01 30/08/2017 10  
Khổ sâm Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis CC 0116 061.01 30/12/2017 10  
Khương hoạt Rhizoma et Radix Notopterygii CV 0116 034.01 30/06/2017 10  
Lá sen Folium NelumbinisNuciferae CV 0117 063. 01 30/03/2018 10  
Ma hoàng Herba Ephedrae CV 0116 060.01 30/12/2017 10  
Mã tiền Semen Strychni CV 0116 047.01; CV 0116 047.01 30/09/2017 10  
Mạch nha Fructus Hordei germinatus CV 0115 022.01 30/12/2017 10  
Mẫu đơn bì Cortex Paeoniae suffruticosae CV 01 4 001.01 30/01/2018 10  
Mộc hương Radix Saussureae lappae CV 0115 005.01 30/06/2017 10  
Phòng phong Radix Saposhnikoviae divaricatae CV 0116 029.01 30/05/2017 10  
Phục linh Poria CV 0116 015.02 30/08/2017 10  
Quế nhục Cortex Cinnamomi CV 0116 043.01; CV 0116 043.01 30/08/2017 10  
Tam thất Radix Panasis notoginseng CV 0116 025.01 30/04/2018 10  
Tần giao Radix Gentianae CV 0116 058.01 30/12/2017 10  
Tang ký sinh Herba Loranthi Gracifilolii CC 0116 057.01 30/12/2017 10  
Táo nhân Semen Ziziphi Spinosae CV 0116 052.01 30/10/2017 10  
Tế tân Radix et Rhizoma Asari CV 0116 040.01 30/07/2017 10  
Thăng ma Rhizoma Cimicifugae CV 0116 011.01 30/06/2017 10  
Thiên ma Rhizoma Gastrodiae elatae CV 0116 010.01 30/04/2018 10  
Thỏ ty tử Semen Cuscutae CV 0116 031.01 30/05/2017 10  
Thổ phục linh Rhizoma Smilacis glabrae CV 0116 035.01 30/06/2017 10  
Thương truật Rhizoma Atractylodis CV 0116 036.01 30/06/2017 10  
Trần bì Pericarpium Citri reticulatae perenne CV 0116 039.01 30/07/2017 10  
Trinh nữ hoàng cung Folium Crini latifolii CV 0116 054.01 30/10/2017 10  
Uy linh tiên Radix et rhizoma Clematidis CV 0116 009.01 30/07/2017 10  
Viễn chí Radix Polygalae CV 0116 048.01 30/07/2017 10  
Xuyên khung Rhizoma Ligustici wallichii CV 0116 028.01 30/05/2017 10  
Ý dĩ Semen Coicis CV 0117 066. 01 30/03/2018 10  

Ghi chú: Các dược liệu chuẩn được tái kiểm tra chất lượng theo thời gian đã công bố.

Các dược liệu chuẩn sau khi tái kiểm tra đạt chất lượng tiếp tục có hiệu lực đến thời gian tái kiểm tra tiếp theo.

Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 1.060.241
Truy cập hiện tại 99