|
|
|
|
Liên kết website
Các đơn vị trực thuộc Sở Y tế Trung tâm Y tế Huyện/Thị xã/Thành Phố
|
| |
Danh sách Chuẩn Dược liệu của Viện KN thuốc TW cập nhật: 18/10/2016 Ngày cập nhật 08/12/2016
Danh sách Chuẩn Dược liệu của Viện KN thuốc TW cập nhật: 18/10/2016 như sau
Tên Dược liệu |
Tên khoa học |
Số kiểm soát |
Ngày tái kiểm tra |
KL (g) |
Ghi chú |
Actiso |
Folium Cynarae scolymi |
CC 0116 053.01 |
30/10/2017 |
10 |
|
Bình vôi |
Tuber Stephaniae |
CV 0115 012.01 |
30/09/2017 |
10 |
|
Bạch truật |
Rhizoma Atractylodis macrocephalae |
CV 0116 038.01; CV 0216 038.01 |
30/07/2017 |
10 |
|
Bán hạ |
Rhizoma Pinelliae |
CV 0116 050.01 |
30/09/2017 |
10 |
|
Cam thảo |
Radix Glycyrrhizae |
CV 0115 023.01 |
30/12/2016 |
10 |
|
Cao khô lá bạch quả |
Extractum Folii Ginkgo siccus |
CV 0116 044.01 |
30/06/2017 |
0,5 |
|
Cát cánh |
Radix Platycodi grandiflori |
CV 0215 003.01 |
30/04/2017 |
10 |
|
Cát cánh |
Radix Platycodi grandiflori |
CV 0116 003.01 |
30/08/2017 |
10 |
|
Câu kỷ tử |
Fructus Lycii |
CV 0115 014.01 |
|
10 |
Hủy lô |
Dây đau xương |
Caulis Tinosporae tomentosae |
CC 0115 020.01 |
30/12/2016 |
10 |
|
Đại hoàng |
Rhizoma Rhei |
CV 0115 008.01 |
30/08/2017 |
10 |
|
Đan sâm |
Radix Salviae miltiorrhizae |
CV 0116 016.01 |
30/01/2017 |
10 |
|
Đảng sâm |
Radix Codonopsis |
CV 0115 024.01 |
30/12/2016 |
10 |
|
Đào nhân |
Semen Pruni |
CV 0116 049.01 |
30/08/2017 |
10 |
|
Địa cốt bì |
Cortex Lycii |
CV 0116 046.01 |
30/08/2017 |
10 |
|
Địa hoàng |
Radix Rhemanniae glutinosae |
CV 0115 019.01 |
30/11/2016 |
10 |
|
Độc hoạt |
Radix Angelicae pubescentis |
CV 0116 026.01 |
30/04/2017 |
10 |
|
Đương quy |
Radix Angelicae sinensis |
CV 0116 017.02 |
30/06/2017 |
10 |
|
Hà thủ ô đỏ |
Radix Fallopiae multiflorae |
CV 02 15 018.01 |
30/12/2016 |
10 |
|
Hoàng bá |
Cortex Phellodendri |
CV 0116 051.01 |
30/09/2017 |
10 |
|
Hoàng kỳ |
Radix Astragali membranacei |
CV 0116 032.01; CV 0216 032.01 |
30/05/2017 |
10 |
|
Hoàng liên |
Rhizoma Coptidis |
CV 0115 007.01 |
30/08/2017 |
10 |
|
Hòe hoa |
Flos Styphnolobii japonici imaturi |
CV 0116 042.01 |
30/07/2017 |
10 |
|
Hồng hoa |
Flos Carthami tinctorii |
CV 0116 033.01 |
30/06/2017 |
5 |
|
Huyền sâm |
Radix Scrophulariae sp |
CV0116 027.01 |
30/04/2017 |
10 |
|
Huyết giác |
Lignum Draceana cambodiana |
CC 0115 006.01 |
30/08/2017 |
10 |
|
Huyết giác |
Lignum Draceana cochinchinensis |
CC 0215 006.01 |
30/08/2017 |
10 |
|
Hương phụ biển |
Rhizoma Cyperi stoloniferi |
CV 0115 002.01 |
30/01/2017 |
10 |
|
Kê huyết đằng |
Caulis Spatholobi suberecti |
CV 0116 041.01 |
30/06/2017 |
10 |
|
Kim ngân hoa |
Flos Lonicerae |
CV 0116 030.01; CV 0216 030.01 |
30/05/2017 |
10 |
|
Khổ hạnh nhân |
Semen Armeniacae amarum |
CV 0116 045.01 |
30/08/2017 |
10 |
|
Khương hoạt |
Rhizoma et Radix Notopterygii |
CV 0116 034.01 |
30/06/2017 |
10 |
|
Mã tiền |
Semen Strychni |
CV 0116 047.01; CV 0116 047.01 |
30/09/2017 |
10 |
|
Mạch nha |
Fructus Hordei germinatus |
CV 0115 022.01 |
30/12/2016 |
10 |
|
Mẫu đơn bì |
Cortex Paeoniae suffruticosae |
CV 01 4 001.01 |
30/01/2017 |
10 |
|
Mộc hương |
Radix Saussureae lappae |
CV 0115 005.01 |
30/06/2017 |
10 |
|
Phòng phong |
Radix Saposhnikoviae divaricatae |
CV 0116 029.01 |
30/05/2017 |
10 |
|
Phục linh |
Poria |
CV 0116 015.02 |
30/08/2017 |
10 |
|
Quế nhục |
Cortex Cinnamomi |
CV 0116 043.01; CV 0116 043.01 |
30/08/2017 |
10 |
|
Tam thất |
Radix Panasis notoginseng |
CV 0116 025.01 |
30/04/2017 |
10 |
|
Táo nhân |
Semen Ziziphi Spinosae |
CV 0116 052.01 |
30/10/2017 |
10 |
|
Tế tân |
Radix et Rhizoma Asari |
CV 0116 040.01 |
30/07/2017 |
10 |
|
Thăng ma |
Rhizoma Cimicifugae |
CV 0116 011.01 |
30/06/2017 |
10 |
|
Thiên ma |
Rhizoma Gastrodiae elatae |
CV 0116 010.01 |
30/04/2017 |
10 |
|
Thỏ ty tử |
Semen Cuscutae |
CV 0116 031.01 |
30/05/2017 |
10 |
|
Thổ phục linh |
Rhizoma Smilacis glabrae |
CV 011 035.01 |
30/06/2017 |
10 |
|
Thương truật |
Rhizoma Atractylodis |
CV 0116 036.01 |
30/06/2017 |
10 |
|
Trần bì |
Pericarpium Citri reticulatae perenne |
CV 0116 039.01 |
30/07/2017 |
10 |
|
Uy linh tiên |
Radix et rhizoma Clematidis |
CV 0116 009.01 |
30/07/2017 |
10 |
|
Viễn chí |
Radix Polygalae |
CV 0116 048.01 |
30/07/2017 |
10 |
|
Xuyên khung |
Rhizoma Ligustici wallichii |
CV 0116 028.01 |
30/05/2017 |
10 |
|
*Ghi chú:
Các tin khác
|
|
Thống kê truy cập Truy cập tổng 1.461.779 Truy cập hiện tại 15
|
|