|
|
|
|
Liên kết website
Các đơn vị trực thuộc Sở Y tế Trung tâm Y tế Huyện/Thị xã/Thành Phố
|
| |
DANH MỤC CHẤT CHUẨN LÀM VIỆC HIỆN CÓ TẠI TRUNG TÂM Ngày cập nhật 15/09/2015
DANH MỤC CHẤT CHUẨN LÀM VIỆC HIỆN CÓ TẠI TRUNG TÂM
(Do Ban thiết lập chất chuẩn của Trung tâm sản xuất)
TT
|
Tên chất chuẩn
|
01
|
Acetylcystein
|
02
|
Acid acetylsalicylic (Aspirin)
|
03
|
Amlodipin besilat
|
04
|
Amoxicilin trihydrat
|
05
|
Ampicilin trihydrat
|
06
|
Azithromycin
|
07
|
Cafein khan
|
08
|
Captopril
|
09
|
Cefaclor
|
10
|
Cefadroxil monohydrat
|
11
|
Cefdinir
|
12
|
Cefixim
|
13
|
Cefpodoxim proxetil
|
14
|
Cefuroxim axetil
|
15
|
Cephalexin
|
16
|
Cetirizin 2HCl
|
17
|
Cimetidin
|
18
|
Ciprofloxacin HCl
|
19
|
Clarithromycin
|
20
|
Clavulanat kali
|
21
|
Cloramphenicol
|
22
|
Clorpheniramin maleat
|
23
|
Clotrimazol
|
24
|
Detromethorphan HBr
|
25
|
Dexamethason acetat
|
26
|
Diclofenac natri
|
27
|
Doxycyclin hyclat
|
28
|
Enalapril maleat
|
29
|
Ethambutol HCl
|
30
|
Hydroclorothiazid
|
31
|
Ibuprofen
|
32
|
Isoniazid
|
33
|
Ketoconazol
|
34
|
Lincomycin HCl
|
35
|
Loperamid HCl
|
36
|
Loratadin
|
37
|
Losartan kali
|
38
|
Mebendazol
|
39
|
Meloxicam
|
40
|
Methylparaben
|
41
|
Metronidazol
|
42
|
Nicotinamid
|
43
|
Ofloxacin
|
44
|
Paracetamol
|
45
|
Piracetam
|
46
|
Piroxicam
|
47
|
Propylparaben
|
48
|
Pyridoxin HCl
|
49
|
Riboflavin
|
50
|
Roxithromycin
|
51
|
Salbutamol sulfat
|
52
|
Sulfamethoxazol
|
53
|
Tetracyclin HCl
|
54
|
Thiamin HCl
|
55
|
Thiamin nitrat
|
56
|
Trimethoprim
|
57
|
Valsartan
|
Các tin khác
|
|
Thống kê truy cập Truy cập tổng 1.461.977 Truy cập hiện tại 58
|
|